Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tốc độ


vitesse.
Tốc độ hạ cánh
vitesse d'atterrissage/vitesse de prise de terrain
Ô-tô chạy với tốc độ 90 kilômet một giờ
automobile qui roule à l'allure de 90 kilomètres à l'heure
Với tốc độ 2 trang một ngày
à la vitesse de deux pages par jour
Mất tốc độ
perdre de la vitesse
hết tốc độ
à grande vitesse; à toute allure; à toute vitesse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.