| vitesse. |
| | Tốc độ hạ cánh |
| vitesse d'atterrissage/vitesse de prise de terrain |
| | Ô-tô chạy với tốc độ 90 kilômet một giờ |
| automobile qui roule à l'allure de 90 kilomètres à l'heure |
| | Với tốc độ 2 trang một ngày |
| à la vitesse de deux pages par jour |
| | Mất tốc độ |
| perdre de la vitesse |
| | hết tốc độ |
| | à grande vitesse; à toute allure; à toute vitesse |